Có 2 kết quả:

表示层 biǎo shì céng ㄅㄧㄠˇ ㄕˋ ㄘㄥˊ表示層 biǎo shì céng ㄅㄧㄠˇ ㄕˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

presentation layer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

presentation layer

Bình luận 0