Có 2 kết quả:
表示层 biǎo shì céng ㄅㄧㄠˇ ㄕˋ ㄘㄥˊ • 表示層 biǎo shì céng ㄅㄧㄠˇ ㄕˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
presentation layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
presentation layer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0